Từ điển Thiều Chửu
炒 - sao
① Sao, rang. ||② Cãi vã.

Từ điển Trần Văn Chánh
炒 - sao
① Xào, sao, rang: 炒肉 Xào thịt; 炒花生 Rang lạc; ② (văn) Cải vã.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
炒 - sao
Rang lên cho khô, chín — Tranh giành.


炒製 - sao chế || 炒閙 - sao náo || 炒浸 - sao tẩm ||